Thursday, August 4, 2016

Bài 2: Câu hỏi về thông tin cá nhân (phần 1)

Câu hỏi học phỏng vấn du học Mỹ – Thông tin cá nhân

1) Good morning! Please introduce yourself! (Xin chào buổi sáng! Hãy tự giới thiệu bản
thân của bạn!)
2) What’s your name? Why are you here today? (Tên của bạn là gì? Tại sao bạn lại ở đây
hôm nay?)
3) How old are you? What’s your job? (Bạn được bao nhiêu tuổi? Công việc của bạn là gì?)
4) What are your hobbies? (Sở thích của bạn?)
5) Do you like traveling? Have you ever been abroad? (Bạn có thích du lịch không? Bạn có
bao giờ đi ra nước ngoài chưa?)
6) Have you ever lived away from your parents? (Bạn có bao giờ sống xa cha mẹ hay
không?)
7) Do you have any friend? How many friends do you have? (Bạn có người bạn nào không?
Bạn có bao nhiêu người bạn?)
8) What do you often do at free time? (Bạn thường làm gì lúc rãnh rỗi?)
9) Do you like sports? Which kind of sport do you like best? ( Bạn có thích chơi thể thao
không? Môn thể thao nào bạn yêu thích nhất?)
10) Have you ever been granted a US visa? (Bạn có bao giờ được cấp Visa đi Mỹ hay chưa?)
11) Have you ever been rejected a US Visa? (Bạn có bao giờ bị từ chối Visa đi Mỹ hay
chưa?)

12) Tell me something about your country! (Hãy kể cho tôi nghe vài điều về đất nước bạn!)

Bên trên là các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân của các bạn du học sinh. Dưới đây là file thu âm để luyện tập cho các bạn có thể làm quen giọng Mỹ để các bạn có thể phản xạ tốt hơn trong quá trình phỏng vấn.


Hãy theo dõi tiếp phần 2, mẫu câu soạn về việc trả lời các câu hỏi cá nhân

Wednesday, August 3, 2016

Bài 1: học từ vựng du học Mỹ 3


Bảng từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Về Học Tập và Điểm Số Trong Lớp
Academic Transcript (np): là bảng điểm
High School Transcript (np): là bảng điểm trung học phổ thông
Academic Record Book (np): là sổ học bạ
College (n): là cao đẳng
Community College (np): là cao đẳng cộng đồng
Graduate Program (np): là chương trình cao học
Undergraduate Program (np): là chương trình đại học
Graduation (n): tốt nghiệp
Graduation Ceremony (np): lễ tốt nghiệp
Affordable (adj): có thể chi trả được
Bachelor's Degree (n): là bằng cử nhân
Master’s Degree (n): là bằng thạc sĩ
Doctor’s Degree (n): là bằng tiến sĩ
Head Teacher/ Head Master (np): giáo viên chủ nhiệm
Principal (n): thầy hiệu trưởng
Vice-Principal (n): thầy phó hiệu trưởng
Academic Registrar (np): trưởng phòng đào tạo (ở cao đẳng hoặc đại học)
Library (n): thư viện
Laboratory (n): phòng thí nghiệm
Campus (n): khuôn viên trường
Dormitory (n): ký túc xá
Course (n): khoá
Alumni (n): cựu học sinh
Elementary School (np): trường tiểu học
Secondary School (np): trường trung học
University (n): trường đại học
Kindergarten (n): trường mẫu giáo
Semester (n): học kỳ (6 tháng)
Quarter (n): học kỳ (3 tháng) hoặc quý
Seminar (n): buổi hội thảo
Workshop (n): buổi hội thảo hoặc xưởng sản xuất
Final Exam (np): kỳ thi cuối kỳ
Vacation (n): kỳ nghỉ
Break (n): kỳ nghỉ ngắn

Admission (n): tuyển sinh

Bài 1: học từ vựng du học Mỹ 2



Bảng từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Về Học Tập và Điểm Số Trong Lớp
Class (n): là lớp học
Lesson (n): là bài học
Credit (n): là tín chỉ
Subject (n): là môn học
Mark (n): là điểm
Score (n): là điểm
Grade (n,v): là điểm, lớp hoặc là động từ chấm điểm
Test (n,v): là kiểm tra
Examination (n): là kỳ thi
Pass (n,v): là đậu hoặc cho đậu
Fail (n,v): là rớt hoặc cho rớt
Certificate (n): là chứng chỉ
Degree (n): là bằng cấp
Diploma (n): là bằng tốt nghiệp (thường dùng cho cấp 3)
Practice (n,v): là luyện tập hoặc thực tập
Topic (n): là chủ đề
Homework (n): là bài tập về nhà
Assignment (n): là bài tập được giao làm
Major (n,v): là chuyên ngành hoặc là đang theo học ngành
GPA (Grade Point Average) (p): là điểm trung bình
Outstanding (adj): xuất sắc
Excellent (adj): giỏi
Good (adj): khá
Fairly Good (adj): trung bình khá

Average (adj,n): trung bình

Bài 1: học từ vựng du học Mỹ 1

BẢNG TỪ VỰNG QUAN TRỌNG CHO VIỆC CHUẨN BỊ TỐT PHỎNG VẤN DU HỌC CỦA CÁC BẠN SINH VIÊN HỌC SINH TẠI VIỆT NAM.

Xem video sau
 

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH TỪ, HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM VÀ NGHĨA CỦA NHỮNG TỪ ẤY:

Lưu ý các từ viết tắt như sau:
Noun (n): là danh từ
Verb (v): động từ
Adjective (adj): tính từ
Adverb (adv): trạng từ
Noun Phrase (np): cụm danh từ
Phrase (p): cụm từ

Bảng từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Purpose (n,v): là mục đích
Visa Interview (np): là phỏng vấn xin visa
Improve (v): là cải thiện
Understand (v): là hiểu
International Student (np): là sinh viên quốc tế
Study Abroad (p): là đi du học
Transfer (n,v): là liên thông hoặc chuyển tiếp lên
Finance (n): là tài chính
Financial (adj): liên quan đến tài chính
 Apartment (n): là căn hộ
 Housing (n): việc nhà ở, nơi ở
 Fee (n): là phí
 Tuition Fee (np): là học phí
 Part-time job (p): là việc làm thêm
 Quality (n): là chất lượng
 Environment (n): là môi trường
 Learning Environment (np): là môi trường học tập
 Travel (n,v): là đi lại hoặc di chuyển hoặc du lịch hoặc chuyến đi
 Culture (n): là văn hoá
 Multi-culture (np): là đa dạng văn hoá
 Study Plan (np): là kế hoạch cho việc học hoặc kế hoạch học tập
 Bank Statement (np): Bảng xác nhận số dư/ sao kê ngân hàng
 Saving Account/ Book (np): Tài khoản tiết kiệm/ sổ tiết kiệm
 CD (Certificate of Deposit) Saving (np): Sổ chứng nhận gửi tiết kiệm
 Orientation Day (np): là ngày định hướng sinh viên/ ngày khai giảng