Bảng
từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Về Học Tập và Điểm Số
Trong Lớp
Class (n): là lớp học
Lesson (n): là bài học
Credit (n): là tín chỉ
Subject (n): là môn học
Mark (n): là điểm
Score (n): là điểm
Grade (n,v): là điểm, lớp hoặc
là động từ chấm điểm
Test (n,v): là kiểm tra
Examination (n): là kỳ thi
Pass (n,v): là đậu hoặc cho
đậu
Fail (n,v): là rớt hoặc cho
rớt
Certificate (n): là chứng chỉ
Degree (n): là bằng cấp
Diploma (n): là bằng tốt nghiệp
(thường dùng cho cấp 3)
Practice (n,v): là luyện tập hoặc
thực tập
Topic (n): là chủ đề
Homework (n): là bài tập về nhà
Assignment (n): là bài tập được
giao làm
Major (n,v): là chuyên ngành
hoặc là đang theo học ngành
GPA (Grade Point Average) (p): là điểm trung bình
Outstanding (adj): xuất sắc
Excellent (adj): giỏi
Good (adj): khá
Fairly Good (adj): trung bình
khá
Average (adj,n): trung bình
No comments:
Post a Comment