Bảng
từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Về Học Tập và Điểm Số
Trong Lớp
Academic Transcript (np): là bảng điểm
High School Transcript (np):
là bảng điểm trung học phổ thông
Academic Record Book (np): là sổ
học bạ
College (n): là cao đẳng
Community College (np): là cao đẳng cộng đồng
Graduate Program (np): là chương trình cao học
Undergraduate Program (np): là chương trình đại học
Graduation (n): tốt nghiệp
Graduation Ceremony (np): lễ tốt nghiệp
Affordable (adj): có thể chi trả
được
Bachelor's Degree (n): là bằng cử
nhân
Master’s Degree (n): là bằng thạc sĩ
Doctor’s Degree (n): là bằng tiến sĩ
Head Teacher/ Head Master (np): giáo viên chủ nhiệm
Principal (n): thầy hiệu trưởng
Vice-Principal (n): thầy phó hiệu trưởng
Academic Registrar (np): trưởng phòng đào tạo (ở cao đẳng hoặc đại học)
Library (n): thư viện
Laboratory (n): phòng thí nghiệm
Campus (n): khuôn viên trường
Dormitory (n): ký túc xá
Course (n): khoá
Alumni (n): cựu học sinh
Elementary School (np): trường tiểu học
Secondary School (np): trường trung học
University (n): trường đại học
Kindergarten (n): trường mẫu giáo
Semester (n): học kỳ (6 tháng)
Quarter (n): học kỳ (3 tháng)
hoặc quý
Seminar (n): buổi hội thảo
Workshop (n): buổi hội thảo hoặc
xưởng sản xuất
Final Exam (np): kỳ thi cuối kỳ
Vacation (n): kỳ nghỉ
Break (n): kỳ nghỉ ngắn
Admission (n): tuyển sinh
No comments:
Post a Comment